Ống thép hàn thẳng Q245Rphương pháp sản xuất: ống thép hàn hồ quang chìm hai mặt, tiêu chuẩn thực hiện: bình chịu áp lực GB/T150.2;
(1) Thành phần hóa học: hàm lượng cacbon: ≤0,20, hàm lượng silic: ≤0,35, hàm lượng mangan: 0,50-1,00, hàm lượng phốt pho trong tấm thép: ≤0,025, hàm lượng lưu huỳnh trong tấm thép: ≤0,015, hàm lượng nhôm: ≥0,020
(2) Tính chất cơ học: độ bền kéo σb (MPa): 380-520MPa, giới hạn chảy σ0,2 (MPa): 185-245MPa, độ giãn dài sau khi đứt δ5 (%): ≥35, nhiệt độ thử va đập: -20℃, năng lượng hấp thụ va đập KV/J: ≥25J.
Quy định sử dụng thép tấm trong CB/T3274-2007 “Thép tấm và dải thép dày cán nóng làm thép kết cấu cáp cacbon và thép kết cấu hợp kim thấp” như sau:
a) Thành phần hóa học (phân tích nóng chảy) của thép phải tuân thủ theo quy định của GB/T7002006 “Thép kết cấu cáp cacbon”, nhưng hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh trong chứng chỉ chất lượng tấm thép phải tuân thủ theo yêu cầu P≤0,035% và S≤0,035%.
b) Các tấm thép có độ dày từ 6mm trở lên phải được kiểm tra va đập, kết quả kiểm tra phải tuân thủ quy định của GB/T700. Đối với tấm nồi hơi Q235C sử dụng ở nhiệt độ dưới 20℃ đến 0℃ và độ dày từ 6mm trở lên, đơn vị sản xuất thùng chứa phải tiến hành thêm một thử nghiệm va đập ở 0℃ trên mẫu ngang, và năng lượng va đập trung bình của 3 mẫu va đập tiêu chuẩn KV ≥ 27J. Giá trị năng lượng va đập tối thiểu của 1 mẫu và giá trị năng lượng va đập của mẫu va đập cỡ nhỏ phải tuân thủ các quy định tương ứng của GB/T700.
e) Tấm thép phải được thử uốn nguội và tiêu chuẩn chất lượng uốn nguội phải tuân thủ theo quy định của GB/T700.
d) Áp suất thiết kế của bình chứa nhỏ hơn 1,6MPa.
e) Nhiệt độ sử dụng của tấm thép: 20℃~300℃ đối với tấm thép; 0℃~300℃ đối với tấm thép Q235C.
Độ dày của tấm thép dùng làm vỏ bình chứa: Q235B và Q235C không quá 16mm. Độ dày của tấm thép dùng làm các bộ phận chịu áp lực khác: Q235B không quá 30mm, và Q235C không quá 40mm. Không sử dụng cho các môi trường cực độc hoặc cực mạnh.
Đầu tiên, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng của ống thép hàn thẳng Q245R
1. Quy trình sản xuất ống thép hàn thẳng Q245R:
(1) Phay và tạo hình: áp dụng góc rãnh 45° và thiết kế cạnh cùn 4,8mm để đảm bảo mối hàn được xuyên thấu hoàn toàn.
(2) Định hình JCO: Đối với ống thép có đường kính 711mm và độ dày thành 10mm, chúng được dập thành hình dạng “JCO” theo từng bước, với một lần ép 185mm để kiểm soát độ nảy và độ tròn.
2. Quy trình hàn ống thép hàn thẳng Q245R:
(1) Hàn bên trong: hàn hồ quang chìm ba dây, dây thứ nhất là kết nối ngược DC (dòng điện 540-660A), dây thứ hai và thứ ba là AC (dòng điện 405-550A), tốc độ hàn 1,4-1,8 m/phút, năng lượng đường dây 19,5-23,5 KJ/cm.
(2) Hàn ngoài: thông số tương tự nhưng dòng điện cao hơn (dây thứ nhất 720-880A), năng lượng đường dây 21,1-25,7 KJ/cm, đảm bảo độ ngấu và hình thái mối hàn.
(3) Mở rộng đường kính và xử lý nhiệt: tỷ lệ mở rộng đường kính cơ học 0,5%-1,2%, xử lý nhiệt cục bộ sau khi hàn (cách nhiệt 580-620℃ trong 50 phút) để giải phóng ứng suất và tinh chỉnh hạt.
3. Kiểm tra chất lượng ống thép hàn thẳng Q245R:
(1) Kiểm tra không phá hủy: kiểm tra siêu âm (phát hiện khuyết tật trong mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt), kiểm tra bằng tia X (phủ sóng mối hàn 100%), thử áp suất nước (áp suất bằng 90%-100% giới hạn chảy).
(2) Kiểm soát hình thức: độ oval, độ thẳng và chiều cao mối hàn thừa phải tuân thủ tiêu chuẩn GB150.
Thứ hai, ưu điểm về hiệu suất và lĩnh vực ứng dụng của ống thép hàn thẳng Q245R
1. Đặc tính hiệu suất của ống thép hàn thẳng Q245R
(1) Khả năng chịu nhiệt độ thấp: phù hợp với môi trường -20℃, đáp ứng yêu cầu nhiệt độ thấp của các nhà máy chế biến khí đốt tự nhiên ở khu vực Tây Bắc.
(2) Khả năng chống ăn mòn: bằng cách kiểm soát hàm lượng lưu huỳnh và phốt pho và xử lý sau hàn, nguy cơ ăn mòn trong môi trường H₂S được giảm thiểu.
(3) Cấu trúc độ dẻo dai cao: mối hàn chủ yếu được cấu tạo từ ferit hình kim và bainit, các hạt trong vùng chịu nhiệt mịn, khả năng chống nứt được cải thiện.
2. Ứng dụng chính của ống thép hàn thẳng Q245R
(1) Kỹ thuật khí đốt tự nhiên: được sử dụng cho các ống thông hơi nhiệt độ thấp để xử lý khí thải từ quá trình đốt cháy có chứa H₂S.
(2) Bình chịu áp suất: túi khí nồi hơi, vỏ lò phản ứng, v.v., có áp suất thiết kế ≤1,6 MPa và phạm vi nhiệt độ từ -20℃~300℃.
(3) Xây dựng và cơ sở hạ tầng: vỏ thép đường kính lớn (như cọc và trụ cầu), có độ dày thành lên đến 50mm và đường kính lên đến 2m.
Thứ ba, các biện pháp phòng ngừa khi lắp đặt và sử dụng ống thép hàn thẳng Q245R
(1) Thông số kỹ thuật hàn: hàn nhiều lớp yêu cầu kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp để tránh quá nhiệt; các tấm dày (≥25mm) cần được làm nóng trước ở nhiệt độ trên 125℃.
(2) Kiểm soát ứng suất: xử lý nhiệt sau hàn có thể làm giảm ứng suất dư và ngăn ngừa sự lan truyền vết nứt.
(3) Hạn chế trung bình: không thích hợp với môi trường cực độc hoặc cực độc.
Thời gian đăng: 16-05-2025