Các loại lớp phủ chống ăn mòn chính cho đường ống xoắn ốc đường kính lớn

Chống ăn mòn đường ống xoắn ốc đường kính lớn nghĩa là khi sử dụng và vận chuyển đường ống xoắn ốc đường kính lớn, đường ống sẽ chịu tác động của môi trường sử dụng và môi trường vận chuyển, gây ra các phản ứng hóa học hoặc điện hóa dẫn đến ăn mòn đường ống. Để ngăn ngừa hoặc kiểm soát hiệu quả sự ăn mòn đường ống xoắn ốc đường kính lớn, các nhà khoa học đang tìm kiếm một phương pháp mới, cao hơn và hiệu quả hơn. Các công nghệ chống ăn mòn mới cho đường ống xoắn ốc đường kính lớn tiếp tục xuất hiện, nhìn chung có thể được chia thành các loại sau:

Các loại lớp phủ chống ăn mòn chính cho đường ống xoắn ốc đường kính lớn

1. Sơn dầu mỡ
Được sử dụng trong môi trường khí quyển có yêu cầu chống ăn mòn thấp. Sơn dầu mỡ là loại sơn sử dụng dầu khô làm chất tạo màng chính. Sơn dầu mỡ có đặc điểm dễ sản xuất, dễ quét, dễ thấm ướt bề mặt, giá thành thấp và màng sơn dẻo dai; tuy nhiên, màng sơn khô chậm, mềm, tính chất cơ học kém, chịu được axit, kiềm, nước và dung môi hữu cơ kém. Dầu khô thường được kết hợp với bột màu chống gỉ để tạo thành sơn chống gỉ, được sử dụng trong môi trường khí quyển có yêu cầu chống ăn mòn thấp.

2. Sơn quốc gia
Sơn thô, còn gọi là sơn mài thô và sơn mài, là một đặc sản của đất nước tôi. Sơn thô là một chất lỏng nhớt màu trắng sữa chảy ra từ vỏ cây sơn đang phát triển. Nó được lọc qua một miếng vải mịn để loại bỏ tạp chất. Sau khi được sơn lên bề mặt vật thể, màu sắc của nó nhanh chóng chuyển từ trắng sang đỏ và từ đỏ sang tím. Sau một thời gian, nó có thể chuyển thành một lớp sơn đen cứng và bóng. Urushiol là thành phần chính của sơn thô, với hàm lượng từ 30% đến 70%. Nhìn chung, hàm lượng urushiol càng cao thì chất lượng sơn thô càng tốt. Sơn quốc gia có độ bám dính mạnh, màng sơn cứng và độ bóng tốt. Nó có khả năng chống ăn mòn đất, nước và dầu. Nhược điểm là độc hại và dễ gây dị ứng da. Ngoài ra, nó không chịu được các chất oxy hóa mạnh và có khả năng kháng kiềm kém. Hiện nay có nhiều loại sơn thô đã được cải tiến khắc phục những nhược điểm trên ở các mức độ khác nhau.

3. Lớp phủ nhựa phenolic
Chủ yếu có các loại nhựa phenolic tan trong cồn, nhựa phenolic biến tính, nhựa phenolic nguyên chất, v.v. Lớp phủ nhựa phenolic tan trong cồn có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng khó thi công, độ linh hoạt và độ bám dính kém, ứng dụng của chúng bị hạn chế nhất định. Do đó, nhựa phenolic thường cần được biến tính. Ví dụ, nhựa phenolic biến tính bằng nhựa thông được tinh chế bằng dầu trẩu, thêm nhiều loại bột màu khác nhau, và sau khi nghiền có thể tạo ra nhiều loại men khác nhau. Màng sơn bền và giá thành rẻ, được sử dụng rộng rãi trong sơn phủ đồ nội thất, cửa ra vào và cửa sổ. Lớp phủ nhựa phenolic nguyên chất có độ bám dính mạnh, khả năng chống nước, chống ẩm và chịu nhiệt, chống ăn mòn và chịu được thời tiết tốt.

4. Lớp phủ nhựa Epoxy
Lớp phủ epoxy có độ bám dính tốt với kim loại, bê tông, gỗ, kính, v.v.; chúng có khả năng chống kiềm, dầu và nước, và có đặc tính cách điện tuyệt vời. Tuy nhiên, khả năng chống lão hóa của nó kém. Lớp phủ chống ăn mòn epoxy thường bao gồm hai thành phần: nhựa epoxy và chất đóng rắn. Bản chất của chất đóng rắn cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của màng sơn. Các chất đóng rắn thường được sử dụng bao gồm ① Amin béo và các biến thể của chúng. Đặc điểm là nó có thể được đóng rắn ở nhiệt độ phòng và các amin béo chưa biến tính độc hơn. ② Amin thơm và các biến thể của chúng. Nó có đặc điểm là phản ứng chậm, thường cần đun nóng và đông đặc, và có độc tính yếu. ③ Nhựa polyamide. Nó có đặc điểm là khả năng chống chịu thời tiết tốt, độc tính thấp, độ đàn hồi tốt và khả năng chống ăn mòn hơi kém. ④ Nhựa phenolic, nhựa urê-formaldehyde và các loại nhựa tổng hợp khác. Các loại nhựa này và nhựa epoxy được nung ở nhiệt độ cao và sau đó liên kết chéo để tạo thành màng. Màng sơn có khả năng chống ăn mòn vượt trội, tính chất cơ học tốt và tính trang trí cao. Lớp phủ nhựa epoxy ester là hệ thống sơn một thành phần sử dụng nhựa epoxy ester làm chất tạo màng. Nhựa epoxy ester được cấu tạo từ nhựa epoxy và ester axit béo dầu thực vật. So với các loại sơn epoxy thông thường, lớp phủ này có chi phí thấp hơn và khả năng kháng kiềm kém hơn. Thường được sử dụng làm lớp sơn lót kim loại và sơn chống ăn mòn cho các thiết bị ngoài trời trong các nhà máy hóa chất.

5. Lớp phủ polyurethane
Nhựa polyurethane dùng trong lớp phủ chống ăn mòn thường chứa hai thành phần: nhóm isocyanate-NCO và nhóm hydroxyl. Khi sử dụng, hai thành phần này được trộn lẫn và phản ứng với nhau để đông đặc tạo thành polyurethane (polyurethane). Đặc tính của lớp phủ polyurethane: ① Tính chất vật lý và cơ học tốt. Màng sơn cứng, dẻo, sáng, căng, chống mài mòn và có độ bám dính mạnh. ② Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Chịu được dầu, axit, hóa chất và khí thải công nghiệp. Khả năng chống kiềm thấp hơn một chút so với lớp phủ epoxy. ③ Khả năng chống lão hóa tốt hơn so với lớp phủ epoxy. Thường được sử dụng làm lớp phủ hoàn thiện, cũng có thể được sử dụng làm lớp sơn lót. ④ Nhựa polyurethane có thể trộn lẫn với nhiều loại nhựa khác nhau và công thức có thể được điều chỉnh trong phạm vi rộng để đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau. ⑤ Có thể lưu hóa ở nhiệt độ phòng hoặc gia nhiệt, và cũng có thể lưu hóa ở nhiệt độ thấp hơn (0℃). ⑥ Độ ổn định khi lưu trữ của các thành phần polyisocyanate kém, cần cách ly độ ẩm để tránh bị đông cứng. Lớp phủ polyurethane có giá thành cao nhưng tuổi thọ sử dụng lâu dài.

6. Lớp phủ nhựa polyethylene và polypropylene
Lớp phủ chống ăn mòn nhựa polyethylene là lớp phủ được tạo thành từ nhựa monome như một chất tạo màng. Trong số đó, lớp phủ polyethylene đã được sản xuất và ứng dụng với số lượng lớn. Ống polyethylene có đặc tính chống ăn mòn và bịt kín mạnh mẽ, độ bền cơ học cao, khả năng chống thấm nước mạnh, chất lượng ổn định, thi công thuận tiện, khả năng ứng dụng tốt và không gây ô nhiễm môi trường. PE có độ hút nước thấp (dưới 0,01%), cường độ epoxy cao, độ hút nước PE thấp, độ mềm của keo nóng chảy tốt, v.v. Nó có độ tin cậy chống ăn mòn cao. Nhược điểm là so với các vật liệu sửa chữa khác, chi phí cao. Nguyên liệu thô của lớp phủ này rất phong phú và đã được sử dụng rộng rãi trong chống ăn mòn.

7. Lớp phủ nhựa Furan
Lớp phủ nhựa Furan có khả năng chống chịu nhiều loại axit vô cơ không oxy hóa, dung dịch điện phân và dung môi hữu cơ. Khả năng kháng kiềm của chúng cũng rất tốt, nhưng khả năng chống oxy hóa không tốt. Các lớp phủ chống ăn mòn dòng nhựa Furan bao gồm lớp phủ nhựa furfuryl alcohol, lớp phủ nhựa furfural acetone formaldehyde và lớp phủ nhựa furan biến tính.

8. Lớp phủ cao su
Lớp phủ chống ăn mòn cao su được làm từ cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp đã qua xử lý hóa học hoặc cơ học làm chất tạo màng, cùng với dung môi, chất độn, chất màu, chất xúc tác, v.v. ⑴Lớp phủ cao su clo hóa. Lớp phủ có khả năng chống nước tốt và chống nước muối và hơi muối; có khả năng chống ăn mòn axit và kiềm nhất định và có thể chịu được 10% HCl, H2SO4, HNO3, các nồng độ NaOH khác nhau và Cl2 ướt dưới 50°C. Tuy nhiên, lớp phủ không có khả năng chống dung môi và khả năng chống lão hóa và chịu nhiệt kém. Lớp phủ này được sử dụng rộng rãi trên tàu, cảng, công nghiệp hóa chất và những nơi khác. ⑵Lớp phủ Neoprene. Lớp phủ có khả năng chống lại ozone và hóa chất, có khả năng chống kiềm vượt trội và khả năng chống chịu thời tiết tốt; chịu dầu và chịu nhiệt và có thể được làm thành lớp phủ có thể bóc ra. Nhược điểm là độ ổn định khi lưu trữ kém; lớp phủ dễ đổi màu và không dễ tạo ra lớp sơn màu trắng hoặc màu sáng. ⑶Lớp phủ cao su polyethylene clo hóa. Sản phẩm được sản xuất bằng cách phản ứng giữa nhựa polyethylene với clo và lưu huỳnh dioxit (hoặc axit clorosulfonic). Lớp phủ có khả năng chống ôzôn tuyệt vời, chống chịu thời tiết tốt, ít thấm nước, chống dầu và chịu nhiệt độ cao. Có thể sử dụng ở nhiệt độ trên 120°C và không bị giòn ở -50°C.

9. Lớp phủ nhựa đường
Nhựa đường là một lớp phủ chống ăn mòn quan trọng. Đặc biệt là nhựa đường than đá, lớp phủ nhựa đường than đá có giá thành rẻ và có những ưu điểm sau: ① Khả năng chống nước, tỷ lệ hấp thụ nước chỉ từ 0,1% đến 0,2% sau khi ngâm trong nước 10 năm; ② Khả năng chống xói mòn của một số môi trường hóa học; ③ Đối với những bề mặt thép chưa bị gỉ hoàn toàn, bề mặt thép vẫn có khả năng thấm ướt tốt; ④ Hàm lượng chất rắn cao, có thể tạo được lớp màng dày; ⑤ Giá thành thấp. Nhược điểm của nó là giòn vào mùa đông lạnh giá và mềm vào mùa hè nóng bức. Sau khi tiếp xúc, một số thành phần bay hơi và thoát ra ngoài, điều này sẽ khiến màng sơn bị nứt. Những nhược điểm này có thể được cải thiện bằng cách thêm một số loại nhựa khác. Ví dụ, thêm cao su clo có thể cải thiện độ khô của lớp phủ nhựa đường và cải thiện nhược điểm giòn vào mùa đông và mềm vào mùa hè; lớp phủ nhựa đường epoxy được tạo ra bằng cách thêm nhựa epoxy có thể kết hợp các ưu điểm của lớp phủ nhựa đường và lớp phủ epoxy, và có được lợi thế về khả năng chống ăn mòn. Rất hài lòng với kết quả. Lớp phủ nhựa đường đã được sử dụng trên đáy container, đáy tàu, cổng bến tàu, cofferdam, v.v. và có tác dụng chống ăn mòn rất tốt.

10. Lớp phủ chống ăn mòn dày
Lớp phủ chống ăn mòn chịu lực nặng được so sánh với lớp phủ chống ăn mòn thông thường. Nó là lớp phủ chống ăn mòn có hiệu quả chống ăn mòn cao hơn gấp nhiều lần so với lớp phủ chống ăn mòn thông thường trong điều kiện ăn mòn khắc nghiệt. Nó có đặc điểm là khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường ăn mòn mạnh, độ bền vượt trội và tuổi thọ hơn vài năm. Chủ yếu được sử dụng trong các công trình hàng hải và thiết bị hóa chất, bồn chứa và đường ống.


Thời gian đăng: 31-01-2024