Cấp độ ống thép liền mạch S355J2H và đặc tính hiệu suất

Đầu tiên,Ống thép liền mạch S355J2HĐiểm số
1. Thành phần hóa học
- Cacbon: Hàm lượng cacbon trong thép S355J2H thường không vượt quá 0,24%. Cacbon là một trong những nguyên tố chính quyết định độ bền của thép. Hàm lượng cacbon vừa phải sẽ làm tăng độ cứng và độ bền của thép. Tuy nhiên, hàm lượng cacbon quá cao có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn của thép.
- Silic: Hàm lượng silic thường vào khoảng 0,55%. Silic chủ yếu đóng vai trò là chất khử oxy, đồng thời làm tăng độ bền của thép và cải thiện giới hạn đàn hồi của thép.
- Mangan: Hàm lượng mangan xấp xỉ 1,60%. Mangan cải thiện đáng kể độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của thép, đồng thời góp phần tinh chỉnh hạt và tối ưu hóa cấu trúc vi mô bên trong, do đó nâng cao hiệu suất tổng thể của thép.
- Phốt pho và Lưu huỳnh: Phốt pho và lưu huỳnh là các nguyên tố tạp chất trong loại thép này. Hàm lượng phốt pho thường không vượt quá 0,035% và hàm lượng lưu huỳnh không vượt quá 0,035%. Những tạp chất này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ dẻo dai, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn của thép, do đó hàm lượng của chúng phải được kiểm soát chặt chẽ.
- Các nguyên tố hợp kim khác: Một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim vi mô như niobi, titan và vanadi cũng có thể có mặt. Các nguyên tố này có thể cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép thông qua quá trình tinh luyện hạt và gia cường kết tủa.

2. Tính chất cơ học
- Giới hạn chảy: Giới hạn chảy tối thiểu của ống thép liền mạch S355J2H là 355 MPa. Giới hạn chảy là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu bị biến dạng dẻo đáng kể. Chỉ số này cho thấy ống thép có thể duy trì độ ổn định tương đối về mặt kết cấu dưới một áp suất nhất định và không dễ bị biến dạng dẻo không thể phục hồi, do đó phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng tĩnh lớn.
- Độ bền kéo: Độ bền kéo thường dao động từ 470 đến 630 MPa. Độ bền kéo phản ánh khả năng chống lại sự phá hủy do kéo của vật liệu. Điều này có nghĩa là ống thép có thể chịu được một mức độ căng dọc nhất định mà không bị đứt, đảm bảo độ tin cậy dưới tải trọng kéo.
- Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu là 22%. Độ giãn dài phản ánh khả năng biến dạng dẻo của thép. Độ giãn dài cao cho thấy ống thép có thể chịu được một mức độ biến dạng dẻo nhất định mà không bị gãy giòn trong quá trình biến dạng do ứng suất, thể hiện độ bền tốt khi chịu tải trọng động hoặc biến dạng kết cấu.

3. Khả năng chịu va đập: Ống thép liền mạch này có thể chịu được các bài kiểm tra va đập ở nhiệt độ xuống đến -20°C. Ngay cả ở nhiệt độ thấp này, nó vẫn duy trì khả năng chịu va đập tuyệt vời, nghĩa là có thể hấp thụ đủ năng lượng mà không bị vỡ. Điều này làm cho ống thép liền mạch S355J2H trở thành một lợi thế đáng kể trong các ứng dụng kết cấu trong môi trường lạnh, chẳng hạn như kết cấu xây dựng và máy móc ngoài trời ở miền bắc Trung Quốc.

4. Cấp chất lượng và ứng dụng: Chữ “J2” trong ký hiệu cấp độ thể hiện cấp độ chịu va đập, trong khi chữ “H” thường biểu thị loại thép này được sử dụng để sản xuất tiết diện rỗng. Ống thép liền mạch S355J2H là loại thép kết cấu cường độ cao, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, cầu, sản xuất máy móc, hóa dầu và các lĩnh vực khác. Trong kết cấu kiến ​​trúc, nó có thể được sử dụng để tạo khung và kết cấu đỡ cho các tòa nhà cao tầng. Trong xây dựng cầu, nó phù hợp để sản xuất các bộ phận chính như trụ cầu và dầm chính. Trong sản xuất máy móc, nó có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu tải trọng nặng. Trong ngành công nghiệp hóa dầu, nó có thể được sử dụng trong các hệ thống đường ống vận chuyển các chất lỏng như dầu và khí tự nhiên.

Thứ hai, Đặc điểm hiệu suất của ống thép liền mạch S355J2H
1. Tính chất cơ học tuyệt vời
- Giới hạn chảy: Thép mác S275J2H có giới hạn chảy cao. Ví dụ, trong phạm vi độ dày quy định, giới hạn chảy tối thiểu của nó đạt khoảng 275 MPa. Điều này cho phép ống thép liền mạch chống biến dạng ở một mức độ nhất định dưới áp suất, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng tĩnh lớn, chẳng hạn như các bộ phận hỗ trợ trong khung nhà.
- Độ bền kéo: Độ bền kéo thường dao động từ 410 đến 560 MPa. Độ bền kéo này đảm bảo ống thép không dễ bị đứt dưới tác động của lực kéo, cho phép ống chịu được một mức độ căng nhất định, chẳng hạn như trong các hệ thống đường ống yêu cầu độ căng dọc trục.
- Độ giãn dài: Độ giãn dài tối thiểu khoảng 23%. Điều này có nghĩa là khi chịu tác động của lực căng bên ngoài, ống thép thể hiện một mức độ biến dạng dẻo nhất định, thích ứng với biến dạng mà không bị gãy giòn. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng có thể gặp tải trọng động hoặc yêu cầu độ dẻo dai nhất định.

2. Độ bền va đập tuyệt vời
Ống thép liền mạch S275J2H sở hữu độ bền va đập tuyệt vời, đặc biệt là ở nhiệt độ tương đối thấp. Nhiệt độ thử nghiệm va đập của nó có thể đạt tới -20°C, duy trì hiệu suất va đập tuyệt vời ở nhiệt độ này và hấp thụ năng lượng đáng kể mà không bị nứt vỡ. Điều này giúp ống thép S275J2H có lợi thế trong các ứng dụng kết cấu ở vùng lạnh hoặc môi trường nhiệt độ thấp chịu tải trọng va đập, chẳng hạn như đường ống dẫn chất lỏng đông lạnh.

3. Thành phần hóa học ổn định và hợp lý
- Kiểm soát hàm lượng cacbon: Hàm lượng cacbon thường không vượt quá 0,20%. Hàm lượng cacbon phù hợp giúp cải thiện độ bền của thép, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng giòn do hàm lượng cacbon quá cao. Hàm lượng cacbon thấp này đảm bảo khả năng hàn tuyệt vời, giúp hàn dễ dàng hơn trong các ứng dụng như kết nối đường ống.
- Hợp kim hóa: Ngoài cacbon, thép còn chứa các nguyên tố hợp kim như silic và mangan. Hàm lượng silic không vượt quá 0,55% và hàm lượng mangan không vượt quá 1,50%. Sự hiện diện của các nguyên tố này giúp cải thiện các tính chất tổng thể của thép, bao gồm độ bền và độ dẻo dai, đồng thời tinh chỉnh kích thước hạt và cải thiện cấu trúc vi mô của thép.

4. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn: So với ống thép cacbon thông thường, ống thép liền mạch S275J2H có khả năng chống ăn mòn nhất định nhờ thành phần hóa học và quy trình sản xuất. Trong môi trường ăn mòn nhẹ, chẳng hạn như hệ thống đường ống trong các nhà máy công nghiệp có độ ẩm thấp hoặc khí ăn mòn nhẹ, ống thép S275J2H có khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.

5. Độ chính xác kích thước và hình thức tuyệt vời
Ống thép liền mạch S275J2H, được sản xuất theo tiêu chuẩn, thể hiện độ chính xác kích thước tuyệt vời. Dung sai kích thước cho đường kính ngoài và độ dày thành ống được kiểm soát trong một phạm vi nhất định. Ví dụ, dung sai đường kính ngoài thường nằm trong khoảng từ ±0,5% đến ±1%, và dung sai độ dày thành ống thường nằm trong khoảng từ ±10% đến ±15%. Điều này cho phép nó phù hợp hơn với các phụ kiện đường ống khác trong quá trình lắp đặt hệ thống đường ống, đảm bảo độ kín và độ ổn định của hệ thống. Đồng thời, có những yêu cầu nghiêm ngặt về độ thẳng và độ tròn của ống thép. Độ thẳng thường không vượt quá 3mm trên một mét, và độ tròn yêu cầu chênh lệch giữa đường kính ngoài tối đa và đường kính ngoài tối thiểu trên mặt cắt ngang của ống thép không vượt quá 80% dung sai đường kính ngoài. Điều này có thể đảm bảo sự ổn định của ống thép trong quá trình lắp đặt và sử dụng, và độ trơn tru khi vận chuyển chất lỏng.


Thời gian đăng: 01-09-2025